Mẫu xe đô thị Suzuki Ignis thế hệ mới đã lộ diện ở Việt Nam. Đây là bản nâng cấp giữa vòng đời với thiết kế bắt mắt hơn và hơi hướng SUV. Một thay đổi lớn cho xe 5 chổ loại nhỏ thương hiệu của Suzuki
Suzuki Ignis với thiết kế độc đáo mang đậm nét truyền thống của Suzuki nhưng vô cùng hiện đại. Cùng với đó màu sắc đa dạng được hòa phối sắc sảo thu hút mọi ánh nhìn.
NGOẠI THẤT
Thiết kế mang tính biểu tượng của Suzuki
Bắt mắt, mạnh mẽ, táo bạo khi bạn lái chiếc Ignis, bạn sẽ là tâm điểm của sự chú ý.
Từ mọi góc độ, Suzuki Ignis đều toát lên một cá tính và sự hiện đại độc đáo, từ chi tiết bên ngoài đến các tùy chọn màu sắc vui nhộn.
Vì vậy,Suzuki Ignis không chỉ lái xe, mà đó còn là phong cách.
Ở mọi góc cạnh, ngoại thất của Ignis mang trong mình những nét kế thừa của thiết kế truyền thống Suzuki, đồng thời mọi chi tiết được hiện đại hóa mang đến diện mạo hoang toàn mới nhưng không hề xa lạ.
Khe cột C | |
Coupe | Cervo |
Các trụ A và B sơn đen | Nắp ca-pô và chắn bùn hình vỏ sò |
Swift | Vitara |
NỘI THẤT
Nội thất khác biệt
Với vẻ ngoài bóng bẩy, cao cấp và những mảng màu sặc sỡ, nội thất của Ignis thực sự nâng tầm phong cách đô thị của nó.
Điểm nhấn màu xám Gunmetal | Điểm nhấn màu xanh lam |
Cụm đồng hồMột màn hình hiển thị thông tin trong cụm đồng hồ thời trang cung cấp nhiều thông tin liên quan đến việc lái xe như mức tiết kiệm nhiên liệu, nhiệt độ bên ngoài và phạm vi lái xe. |
|
Âm thanh hiển thị liên kết điện thoại thông minhHệ thống âm thanh có màn hình cảm ứng trực quan như điện thoại thông minh. Kết nối điện thoại thông minh của bạn qua Bluetooth ® * hoặc cáp USB để sử dụng các ứng dụng của bạn thông qua màn hình. |
Nhỏ gọn nhưng rộng rãi
Đừng để bị lừa bởi kích thước siêu nhỏ gọn của nó – Ignis có nhiều không gian hành lý linh hoạt, khiến nó trở nên hoàn hảo cho một kỳ nghỉ cuối tuần.
Không gian hành lý với sức chứa có thể điều chỉnh để phù hợp với hành lý của bạn
Ignis tự hào có thể tích khoang hành lý là 514L khi hàng ghế sau trượt được gập xuống. Hàng ghế sau chia 50:50 cũng có thể được gập xuống từ phía hành lý. Việc gập lưng ghế xuống giúp bạn có thể sắp xếp không gian cho nhiều loại hành lý.
Ghế sau nâng lên | Ghế sau chia đôi gập lại |
Sẵn sàng cho mọi hành trình, hãy trải nghiệm và tận hưởng cùng với Suzuki Ignis
VẬN HÀNH
Hiệu suất lái xe vượt trội
Với động cơ DUALJET nhạy bén và hệ thống hybrid nhẹ SHVS tiết kiệm nhiên liệu, Ignis mang lại cảm giác phấn khích khi lái xe. ALLGRIP luôn sẵn sàng giúp bạn tự tin trên những con đường trơn trượt.
Động cơ 1.2 DUALJETĐộng cơ 1.2 DUALJET mang đến khả năng phản ứng mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu cao. Sự cân bằng ở mức cao này được thực hiện nhờ một số tiến bộ bao gồm một VVT nạp điện (điều khiển van biến thiên), một bơm dầu dịch chuyển thay đổi và các vòi phun làm mát pít-tông điện (PCJ). |
|
Hệ thống kết hợp nhẹ SHVS |
Hệ thống SHVS (Smart Hybrid Vehicle của Suzuki) hỗ trợ động cơ tiết kiệm nhiên liệu hơn. Nó chuyển đổi động năng được tạo ra trong quá trình giảm tốc thành năng lượng điện được sử dụng bởi một chức năng động cơ điện để hỗ trợ động cơ. Hệ thống SHVS nhỏ gọn và nhẹ bao gồm một pin lithium-ion 10Ah dung lượng lớn với hiệu suất sạc và cung cấp năng lượng tuyệt vời và một máy phát điện khởi động tích hợp (ISG) với chức năng mô tơ. |
ALLGRIP |
ALLGRIP AUTO mang đến cho người lái sự an tâm trong việc lái xe hàng ngày, đặc biệt là khi lái xe trên đường trơn trượt hoặc có tuyết. Với hệ thống dẫn động bốn bánh khớp nối nhớt, mô-men xoắn sẽ tự động được phân phối đến bánh sau khi phát hiện bánh trước mất khả năng bám đường.
Nền tảng HEARTECT nhẹ và cứng
Khung xe uốn cong mượt mà giúp tăng độ cứng của gầm xe, mang lại hiệu suất cơ bản tuyệt vời cho xe đồng thời tăng cường an toàn khi va chạm bằng cách phân tán năng lượng hiệu quả. Mặc dù thiết kế SUV nhỏ gọn của chiếc xe, nền tảng này cho phép bố trí các bộ phận một cách tối ưu để có một cabin rộng thoải mái và không gian chở hàng rộng rãi.
AN TOÀN
Đầy đủ các công nghệ và tính năng thông minh giúp bạn an toàn hơn khi lái xe.
Hỗ trợ phanh máy ảnh kép (DCBS)
Hai camera nhận dạng các phương tiện phía trước, người đi bộ và vạch làn đường giống như mắt người. Dựa trên các thông tin khác nhau được các camera này ghi lại, hệ thống này giúp tránh va chạm và giảm thiểu thiệt hại do va chạm thông qua cảnh báo và phanh tự động.
Cảnh báo
Khi hệ thống quyết định có khả năng xảy ra va chạm, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo thông qua còi và đèn trên bảng đồng hồ.
Phanh đèn tự động
Nếu nguy cơ va chạm tăng lên, xe sẽ tự động khởi động phanh mềm bên cạnh các cảnh báo để khuyến khích người lái tránh va chạm.
Hỗ trợ phanh
Nếu người lái nhấn phanh trong khi chức năng phanh cảnh báo đang hoạt động, chức năng hỗ trợ phanh sẽ hoạt động để phanh mạnh hơn.
Phanh tự động
Khi hệ thống quyết định rằng va chạm là không thể tránh khỏi nếu mọi thứ tiếp tục không được kiểm soát, hệ thống sẽ tự động bắt đầu phanh mạnh để tránh va chạm hoặc giảm thiểu thiệt hại.
Chức năng cảnh báo chệch làn đường
Khi xe đang rời làn đường mà người lái xe không sử dụng đèn xi nhan, hệ thống sẽ tạo ra rung tay lái và đưa ra cảnh báo thông qua đèn trên bảng đồng hồ để thu hút sự chú ý đến việc chệch làn đường do các yếu tố như không chú ý đến đường.
Cảnh báo di chuyển lệch
Khi xe chạy từ bên này sang bên kia trong làn đường, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng còi và đèn trên bảng đồng hồ. Điều này thu hút sự chú ý của người lái xe do buồn ngủ hoặc các yếu tố khác.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ignis 2021
Thông số kỹ thuật | Ignis 1.2CVT 2WD | Ignis 1.2MT 4WD |
Kiểu xe, số chỗ ngồi | Mini SUV 5 chỗ | Mini SUV 5 chỗ |
Nguồn gốc | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC (mm) | 3700 x 1660 x 1605 | 3700 x 1690 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2435 | 2435 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 180 | 180 |
Bán kính vòng quay (m) | 4,7 | 4,7 |
Tự trọng (kg) | 890 | 910 |
Động cơ | Xăng, K12D, i4 | Xăng, K12D, i4 |
Dung tích động cơ (cc) | 1197 | 1197 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 82/6000 | 82/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 107/2800 | 107/2800 |
Hộp số | CVT | 5MT |
Dẫn động | 2WD | 4WD |
Tốc độ tối đa (km/h) | 155 | 165 |
Lốp xe | 175/65R15 (trước), 175/60R16 (sau) | 175/65R15 (trước), 175/60R16 (sau) |
Bình xăng (lít) | 32 | 30 |
Reviews
There are no reviews yet.